Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0741060008
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 28/08/2013 31/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 8.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/01/2014 24/02/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 04/07/2014
22 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.5 A 8.5 (A) 26/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5 D 5 (D) 24/06/2014
24 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2014
25 Lập trình Windows 1 5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2014
26 Đồ hoạ máy tính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2014 01/08/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
28 Giao diện người - máy 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/12/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
32 Tối ưu hoá 5.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 10/12/2014
34 Thiết kế web 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9 A 9 (A) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
37 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
38 Hệ chuyên gia 7.5 7 B 7 (B) 05/08/2015
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2015
40 Quản lý các dự án CNTT 8 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2015
41 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 26/07/2015
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2016
44 Một số phương pháp tính toán mềm 9 9 A 9 (A) 22/12/2015
45 Lập trình windows 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
46 Xử lý ảnh 7 7 B 7 (B) 27/12/2015
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.4 B 8.4 (B) 22/12/2015
48 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 16/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
50 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2014
51 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2014
52 Kỹ thuật lập trình 9 8.9 A 8.9 (A) 09/09/2014
53 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
54 Đồ hoạ máy tính 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 08/02/2015 18/02/2015
55 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
56 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
57 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 9 A 9 (A) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo