Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Sáng
Mã sinh viên: 0741060036
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2013
5 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 2 2 F F 2 (F) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 3 4 D 4 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6.5 7 B 7 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
13 Lập trình căn bản ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 25/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
16 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
18 Nhập môn lôgic học I (I)
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 1.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/12/2013 17/02/2014
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 19/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4 D 4 (D) 24/06/2014
26 Lập trình Windows 1 I (I)
27 Đồ hoạ máy tính 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/07/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2015 29/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
31 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 7.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
34 Tối ưu hoá 3.5 5.5 3.7 5 F D 5 (D) 18/12/2014 23/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
36 Thiết kế web 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/01/2015 06/02/2015
37 Lập trình Windows I (I)
38 Hệ chuyên gia I (I)
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6 C 6 (C) 13/07/2015
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 ** 1.8 ** F ** ** 26/06/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
43 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 5.4 D 5.4 (D) 28/06/2015
45 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ XML 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/07/2015
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng I (I)
49 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 22/12/2015
50 Lập trình windows 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
51 Xử lý ảnh 3 4 D 4 (D) 27/12/2015
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 0 F (I)
54 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
55 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
56 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2014
57 Lập trình Windows 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 10/02/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
59 Đồ hoạ máy tính 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2015 18/02/2015
60 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2015
61 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lập trình Windows I (I)
63 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
64 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 17/02/2016
66 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web ** ** ** (I) 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo