Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Việt Đức
Mã sinh viên: 0741060040
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6 C 6 (C) 16/03/2013
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 5 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2013
4 Tiếng Anh CLC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 12/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 13/09/2013 11/10/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 6 C 6 (C) 29/07/2013
11 Tiếng Anh CLC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2013
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2014
13 Nguyên lý hệ điều hành 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 25/12/2013 24/02/2014
14 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2013
18 Tiếng Anh CLC 3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
19 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/07/2014 19/08/2014
20 Phương pháp tính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2014 14/08/2014
21 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
22 Tin văn phòng 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/07/2014 08/08/2014
23 Tiếng Anh CLC 4 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
24 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
26 Tối ưu hoá 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/12/2014 23/01/2015
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
28 Thiết kế web 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 30/12/2014 30/01/2015
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 06/01/2015 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ năng mềm 5.5 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2014
32 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/12/2014
34 Design Patterns (CT CLC) 0 ** 1.3 ** F ** ** 01/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 28/01/2016
36 Thiết kế web 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
37 Tối ưu hoá I (I)
38 Design Patterns (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 02/01/2016
39 Tối ưu hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
40 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
42 Lập trình với hibernate (CT CLC) 6 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
43 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** ** 15/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Công nghệ XML I (I)
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
46 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
47 Lập trình với hibernate (CT CLC) I (I)
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** ** ** ** 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Lập trình Window 2 (CT CLC) 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 28/07/2015 15/08/2015
51 Đảm bảo chất lương phần mềm 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/07/2015 11/08/2015
52 Công nghệ XML I (I)
53 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
54 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
55 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)
56 Đồ án chuyên ngành CNPM 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
57 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
58 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
59 Công nghệ portal (CT CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
60 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 7.2 7.2 B 7.2 (B) 16/05/2016
61 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 6 C 6 (C)
62 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 25/08/2016
64 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 30/08/2017
65 Lập trình Windows 1 (CT CLC) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo