Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Đạt
Mã sinh viên: 0741060041
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6.5 7 B 7 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7 8 B 8 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7 B 7 (B) 15/01/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 9 9.3 A 9.3 (A) 02/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 9.1 A 9.1 (A) 09/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2013
21 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 8 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 26/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 11/07/2014 01/08/2014
26 Lập trình Windows 1 9 8.8 A 8.8 (A) 18/07/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 06/01/2015
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
29 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2014
32 Tối ưu hoá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
34 Thiết kế web 10 9.8 A 9.8 (A) 19/01/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 9.5 9 A 9 (A) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2015
42 Công nghệ XML 9 8.5 A 8.5 (A) 26/07/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
44 Một số phương pháp tính toán mềm 10 10 A 10 (A) 22/12/2015
45 Lập trình windows 2 10 10 A 10 (A) 07/01/2016
46 Xử lý tín hiệu số 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
47 Xử lý ảnh 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.4 A 9.4 (A) 22/12/2015
49 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.1 9.1 A 9.1 (A) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
51 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo