Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Xuân Hải
Mã sinh viên: 0741060042
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 31/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 0 ** F ** ** 15/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8 B 8 (B) 09/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/12/2013 17/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
22 Phương pháp tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 19/07/2014 14/08/2014
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.1 C 6.1 (C) 26/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình Windows 1 8.5 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2014 01/08/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 5.5 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/01/2015 29/01/2015
29 Giao diện người - máy 7 7.1 B 7.1 (B) 25/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/12/2014 27/01/2015
32 Tối ưu hoá 6 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
34 Thiết kế web 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2015 06/02/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/06/2015 17/08/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 9.5 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 8.5 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
42 Công nghệ XML 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/07/2015 25/09/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
46 Lập trình windows 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2016
47 Xử lý ảnh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.5 A 9.5 (A) 17/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2016
52 Toán cao cấp 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/03/2014 15/03/2014
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2014
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2014
55 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2015
56 Cơ sở dữ liệu 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 11/02/2015 09/03/2015
57 Phương pháp tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2015 19/02/2015
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/08/2015
59 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2015
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo