Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Tiến Hưởng
Mã sinh viên: 0741060043
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2013
13 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2015 12/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 0.2 ** F ** ** 15/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2013 24/02/2014
16 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
18 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2014 24/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 0.5 2.3 2 F F 2.3 (F) 24/12/2013 17/02/2014
22 Phương pháp tính 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 04/07/2014 06/08/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 26/07/2014 14/08/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 6.5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2014 15/08/2014
26 Đồ hoạ máy tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 11/07/2014 01/08/2014
27 Lập trình Windows 1 7 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
29 Giao diện người - máy 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2015 31/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
33 Tối ưu hoá 0 ** 1.5 ** F ** ** 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
35 Thiết kế web 10 9 A 9 (A) 19/01/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/06/2015 17/08/2015
39 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2015
40 Hệ chuyên gia 6 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2015
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/06/2015 12/08/2015
42 Quản lý các dự án CNTT 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2015
43 Công nghệ XML 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 26/07/2015 25/09/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2015
47 Lập trình windows 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
48 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 27/12/2015
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
51 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
53 Toán cao cấp 2 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 02/03/2014 15/03/2014
54 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
55 Kỹ thuật lập trình 0 0 0.3 0.3 F F 0.3 (F) 26/02/2014 15/03/2014
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2014
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2014
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
60 Lập trình hướng đối tượng 5 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2015
61 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tối ưu hoá 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 03/09/2015 17/09/2015
63 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo