Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0741060049
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.5 I B 7.5 (B) 19/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 15/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
15 Mạng máy tính I (I)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 F (I) 13/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
21 Tin học văn phòng 4.5 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
23 Kỹ thuật lập trình 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
25 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
26 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 G 8 (G) 29/07/2015
29 Đồ họa ứng dụng 2 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 10/08/2015 01/10/2015
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 01/08/2015 21/08/2015
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
33 Quản trị mạng 7.5 8 G 8 (G) 02/08/2015
34 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Thiết kế Web I (I)
36 Thiết kế Web I (I)
37 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 9 XS 9 (XS) 01/02/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 0 0 K (I) 22/02/2016
40 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
41 Tối ưu hoá I (I)
42 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
44 Tối ưu hoá 4.5 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
48 Giáo dục thể chất 2 I (I)
49 Tin văn phòng 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 02/03/2014 01/04/2014
50 Giáo dục thể chất 2 0 1.3 F 1.3 (F) 30/03/2017
51 Vật lý 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 17/03/2015 27/03/2015
52 Toán cao cấp 2 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/03/2014 15/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
54 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2015
55 Giáo dục thể chất 1 9 9 XS 9 (XS) 25/09/2015
56 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lập trình căn bản I (I)
58 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2017
59 Pháp luật đại cương 7.5 8 G 8 (G) 18/03/2016
60 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2014 12/03/2014
62 Lập trình căn bản ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Thiết kế Web 0 0 K (I) 02/10/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo