Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Trung Kiên
Mã sinh viên: 0741060052
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2013 31/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 3 0 2.7 0.7 F F 2.7 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 ** 0 ** F ** ** 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kiến trúc máy tính 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3.5 4.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 12/09/2013 05/10/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2014 11/02/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2013 24/02/2014
15 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 17/02/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0.5 3 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 24/12/2013 17/02/2014
21 Đồ hoạ máy tính 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 23/06/2014 01/08/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 4 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2014
23 Phương pháp tính 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5 D 5 (D) 26/07/2014
25 Lập trình Windows 1 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 18/07/2014 19/08/2014
26 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 29/01/2015
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
28 Giao diện người - máy 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6 C 6 (C) 03/01/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
31 Tối ưu hoá 5 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/12/2014
33 Thiết kế web 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/01/2015 06/02/2015
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 10/08/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2015 17/08/2015
37 Phân tích và thống kê số liệu 8 7 B 7 (B) 06/07/2015
38 Hệ chuyên gia 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2015
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5 D 5 (D) 28/06/2015
40 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ XML 3 4.1 D 4.1 (D) 26/07/2015
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
43 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 3 4.4 D 4.4 (D) 03/01/2016
44 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
45 Lập trình windows 2 7.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
46 Xử lý ảnh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.6 C 6.6 (C) 22/12/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8.5 A 8.5 (A)
49 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2016
51 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2014
53 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.1 B 7.1 (B) 09/09/2014
54 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thiết kế web I (I)
56 Cơ sở dữ liệu I (I)
57 Toán cao cấp 2 2.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
58 Phương pháp tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2015 19/02/2015
59 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
60 Đồ hoạ máy tính 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 01/09/2015 17/09/2015
61 Quản lý các dự án CNTT 9 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2016
62 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2016
63 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo