Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0741060054
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.9 B 7.9 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
13 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 29/12/2013
16 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
18 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 5 D 5 (D) 08/01/2014 ĐPK
22 Phương pháp tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình hướng đối tượng 5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.5 A 8.5 (A) 26/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
26 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/07/2014
27 Lập trình Windows 1 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
30 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/01/2015 31/01/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/12/2014
33 Tối ưu hoá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
35 Thiết kế web 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 19/01/2015 06/02/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
39 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
40 Hệ chuyên gia 8 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2015
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 28/06/2015 12/08/2015
42 Quản lý các dự án CNTT 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2015
43 Công nghệ XML 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 26/07/2015 25/09/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 9 A 9 (A) 03/01/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2015
47 Lập trình windows 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
48 Xử lý ảnh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.1 A 9.1 (A) 22/12/2015
50 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 16/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
53 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2015
54 Phương pháp tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2015 19/02/2015
55 Giáo dục thể chất 4 I (I)
56 Thiết kế web 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo