Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Trọng
Mã sinh viên: 0741060055
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 3 5.5 3.3 5 F D 5 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
13 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2015
14 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6 C 6 (C) 15/01/2014
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2013 24/02/2014
17 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2014 17/02/2014 ĐPK
19 Nhập môn lôgic học ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 02/01/2014
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 24/12/2013 17/02/2014
23 Phương pháp tính 0 0.5 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/07/2014 06/08/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2014
27 Lập trình Windows 1 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2014
28 Đồ hoạ máy tính 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2014 01/08/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
31 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 25/12/2014
34 Tối ưu hoá ** ** ** ** 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2014
36 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 19/01/2015
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 2.5 4 D 4 (D) 13/07/2015
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
40 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
41 Hệ chuyên gia 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2015 15/09/2015
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 12/08/2015
43 Quản lý các dự án CNTT 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
44 Công nghệ XML I (I)
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2016
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
48 Lập trình windows 2 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
49 Xử lý ảnh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
50 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.9 C 5.9 (C) 22/12/2015
51 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 18/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
53 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8 B 8 (B) 24/05/2016
54 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 6.6 C 6.6 (C) 15/05/2016
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
56 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/09/2014 02/10/2014
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
58 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
59 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
60 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 10/02/2015
61 Đồ hoạ máy tính 5 6 C 6 (C) 08/02/2015
62 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
63 Tối ưu hoá 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
64 Công nghệ XML 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2015
65 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo