Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đình Giáp
Mã sinh viên: 0741060063
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/08/2013 31/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 9 3 9 F A 9 (A) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 1.5 1 2 F F 2 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 ** 1 ** F ** ** 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 21/09/2013 ĐPK
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2014 11/02/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/01/2014 24/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2013
21 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 8 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
25 Lập trình Windows 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2014
26 Đồ hoạ máy tính 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/07/2014 01/08/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2015
28 Giao diện người - máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/01/2015 31/01/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
32 Tối ưu hoá 2.5 4.1 D 4.1 (D) 18/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2014
34 Thiết kế web 8.5 8.9 A 8.9 (A) 01/01/2014
35 Công nghệ XML 8 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2014
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
39 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2015
40 Hệ chuyên gia 9.5 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2015
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 9.5 8.9 A 8.9 (A) 28/06/2015
42 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
44 Một số phương pháp tính toán mềm 9 9 A 9 (A) 22/12/2015
45 Lập trình windows 2 9.5 9.4 A 9.4 (A) 07/01/2016
46 Xử lý tín hiệu số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
47 Xử lý ảnh 7 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.9 A 9.9 (A) 22/12/2015
49 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
51 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
52 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2014
54 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
55 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 30/08/2015
57 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo