Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Tuấn Kiệt
Mã sinh viên: 0741060066
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 31/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 3 1 3 F F 3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6.5 7 B 7 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2013
13 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 3 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 15/01/2014 11/02/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2013 24/02/2014
16 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 13/01/2014 17/02/2014
18 Tâm lý học người tiêu dùng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/12/2013
22 Phương pháp tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 19/07/2014 14/08/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 2 3 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 04/07/2014 06/08/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/07/2014 14/08/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2014
26 Lập trình Windows 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2014
27 Đồ hoạ máy tính 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 11/07/2014 01/08/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 06/01/2015 29/01/2015
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
30 Giao diện người - máy 7 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2014
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
32 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
33 Tối ưu hoá 0 5.5 1.3 5 F D 5 (D) 18/12/2014 23/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
35 Thiết kế web 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/01/2015 06/02/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 26/06/2015 17/08/2015
39 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2015
40 Hệ chuyên gia 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2015
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2015
42 Quản lý các dự án CNTT 7 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2015
43 Công nghệ XML 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/07/2015 25/09/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 3 4.4 D 4.4 (D) 03/01/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
47 Lập trình windows 2 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
48 Xử lý ảnh 8 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7.5 B 7.5 (B)
51 Phần mềm mã nguồn mở 6 5.8 C 5.8 (C) 24/05/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2016
53 Toán cao cấp 2A 2 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
54 Toán cao cấp 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 02/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/03/2014
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
58 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
59 Toán cao cấp 2 I (I)
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/02/2015 09/03/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
62 Giáo dục thể chất 3 I (I)
63 Giáo dục thể chất 4 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/08/2015 16/09/2015
64 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
65 Lập trình hướng đối tượng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
66 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2016
67 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo