| 1 | Nhập môn tin học |  | 8 |  | 7.5 | I | B | 7.5 (B) |  | 19/03/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) | 6 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 11/03/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Toán cao cấp 1 (100301) | ** | 1 | ** | 2.8 | ** | F | 2.8 (F) | 01/03/2013 | 23/03/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 | ** | 4 | ** | 3.3 | ** | F | 3.3 (F) | 22/02/2013 | 19/03/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Tin văn phòng | 0 | 0 | 2 | 2 | F | F | 2 (F) | 28/08/2013 | 31/08/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 27/08/2013 | 26/09/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kỹ thuật lập trình | 0 | 0 | 1.3 | 1.3 | F | F | 1.3 (F) | 21/08/2013 | 28/08/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Toán cao cấp 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 01/09/2013 | 27/09/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 11/09/2013 | 04/10/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kiến trúc máy tính | 0 | 0 | 2.3 | 2.3 | F | F | 2.3 (F) | 27/08/2013 | 15/09/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Cơ sở dữ liệu |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Nguyên lý hệ điều hành |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Mạng máy tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 13/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Cơ sở dữ liệu | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 01/03/2014 | 11/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Kiến trúc máy tính | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 19/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Kỹ thuật lập trình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 27/08/2013 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Cơ sở dữ liệu | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/08/2013 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |