Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Sơn
Mã sinh viên: 0741060069
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin văn phòng 10 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 9 9 A 9 (A) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7.5 7 B 7 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
13 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2013
16 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9.5 9.1 A 9.1 (A) 24/12/2013
21 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 19/07/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.4 C 6.4 (C) 26/07/2014
24 Lập trình Windows 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2014
26 Đồ hoạ máy tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9.5 9 A 9 (A) 06/01/2015
28 Giao diện người - máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 10 9 A 9 (A) 25/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
32 Tối ưu hoá 10 9.8 A 9.8 (A) 18/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
34 Thiết kế web 9 9 A 9 (A) 19/01/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9.2 A 9.2 (A) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 05/08/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 4.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2015
42 Công nghệ XML 10 9.5 A 9.5 (A) 26/07/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
44 Một số phương pháp tính toán mềm 10 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2015
45 Lập trình windows 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2016
46 Xử lý tín hiệu số 10 9 A 9 (A) 05/01/2016
47 Xử lý ảnh 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.8 A 9.8 (A) 22/12/2015
49 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9.5 A 9.5 (A)
51 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo