Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quang Quân
Mã sinh viên: 0741060071
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 21/03/2013 19/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7 B 7 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
8 Toán cao cấp 2 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6 4 D 4 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5 D 5 (D) 12/09/2013
13 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 0 3.8 0.8 F F 3.8 (F) 15/01/2014 11/02/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2013 24/02/2014
16 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Tâm lý học người tiêu dùng 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 03/01/2014 24/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/12/2013 17/02/2014
22 Phương pháp tính 1.5 3 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 19/07/2014 14/08/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/07/2014 06/08/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2014
26 Lập trình Windows 1 I (I)
27 Đồ hoạ máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2015 29/01/2015
29 Giao diện người - máy 8 7.9 B 7.9 (B) 25/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 25/12/2014 27/01/2015
32 Tối ưu hoá 4.5 4 D 4 (D) 18/12/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Thiết kế web 9 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2015 15/09/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 3.5 4.4 D 4.4 (D) 28/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
42 Công nghệ XML I (I)
43 Lập trình Windows 9 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 1 2.5 F 2.5 (F) 08/01/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
46 Lập trình windows 2 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2016
47 Xử lý tín hiệu số 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
51 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 4.5 D 4.5 (D) 15/05/2016
53 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
54 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 24/05/2016
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 F 3 (F) 03/06/2016 ĐPK
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 05/09/2014 28/09/2014
57 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
58 Quản lý các dự án CNTT 9 8.8 A 8.8 (A) 12/03/2015
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 04/02/2015 18/02/2015
60 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 04/03/2016
61 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2016
62 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5 D 5 (D) 25/02/2016
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
64 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2015
65 Xử lý ảnh 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo