Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đồng Phú Hảo
Mã sinh viên: 0741060084
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6 C 6 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 8 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2014 11/02/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2014 17/02/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2013
21 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/07/2014 06/08/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 3 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
26 Lập trình Windows 1 7 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2015
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
29 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2014
32 Tối ưu hoá 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/12/2014 23/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
34 Thiết kế web 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/01/2015 06/02/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 ** 2.4 ** F ** ** 13/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8 B 8 (B) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2015
42 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
47 Lập trình windows 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
48 Xử lý ảnh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2015
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 22/12/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9 8.8 A 8.8 (A) 24/05/2016
52 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2016
53 Lập trình hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2015
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.7 ** F ** ** 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 27/08/2014
56 Thiết kế web 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo