Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 0741060086
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013 ĐPK
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6.5 6 C 6 (C) 15/01/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2013 24/02/2014
15 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2014 24/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2013
21 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/07/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 9.5 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 1 6.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2014 01/08/2014
26 Lập trình Windows 1 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.6 A 8.6 (A) 06/01/2015
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
29 Giao diện người - máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2014
32 Tối ưu hoá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
34 Thiết kế web 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 19/01/2015 06/02/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 8 7.8 B 7.8 (B) 05/08/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
42 Công nghệ XML 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/07/2015 25/09/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 9 A 9 (A) 03/01/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
46 Lập trình windows 2 9 8.9 A 8.9 (A) 07/01/2016
47 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 27/12/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.9 C 5.9 (C) 22/12/2015
49 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9.5 A 9.5 (A)
51 Lập trình hướng đối tượng 7 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2015
52 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
55 Giáo dục thể chất 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo