Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quốc Trung
Mã sinh viên: 0741060089
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
14 Nguyên lý hệ điều hành 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/12/2013 24/02/2014
15 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 1 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 13/01/2014 17/02/2014
17 Nhập môn lôgic học 6 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 3.5 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 02/01/2014 11/02/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 2 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 24/12/2013 17/02/2014
21 Phương pháp tính 0 0.5 1.5 1.8 F F 1.8 (F) 19/07/2014 14/08/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.8 D 4.8 (D) 26/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 11/07/2014 01/08/2014
26 Lập trình Windows 1 7 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
29 Giao diện người - máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 3 4.3 D 4.3 (D) 03/01/2015
31 Trí tuệ nhân tạo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
32 Tối ưu hoá 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 18/12/2014 23/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
34 Thiết kế web 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/01/2015 06/02/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7 B 7 (B) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 05/08/2015 15/09/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 12/08/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
42 Công nghệ XML 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 26/07/2015 25/09/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 08/01/2016
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
46 Lập trình windows 2 8.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
47 Xử lý ảnh 3 3.8 F 3.8 (F) 27/12/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 18/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
51 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2016
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 F 2 (F) 18/05/2016
54 Tin văn phòng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 02/03/2014 01/04/2014
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/08/2014
57 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/08/2014 29/09/2014
58 Cơ sở dữ liệu 5.5 4.9 D 4.9 (D) 11/02/2015
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.2 ** F ** ** 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Phương pháp tính ** ** ** (I) 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
62 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 28/01/2016
63 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 02/03/2016
64 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo