Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Thuyên
Mã sinh viên: 0741060092
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 6 C 6 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 21/08/2013 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 3 3 2 2 F F 2 (F) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/01/2014 24/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 8.5 3 8 F B 8 (B) 09/01/2014 24/02/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 24/12/2013 17/02/2014
21 Phương pháp tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 19/07/2014 14/08/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 04/07/2014 06/08/2014
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6 C 6 (C) 24/06/2014
25 Lập trình Windows 1 ** 6.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 18/07/2014 19/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ hoạ máy tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/07/2014 01/08/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
28 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 0.5 5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 25/12/2014 27/01/2015
31 Tối ưu hoá 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 18/12/2014 23/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2014
34 Thiết kế web 8 7 I B 7 (B) 06/02/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 13/07/2015 21/08/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 17/08/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 9.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 6 4 D 4 (D) 05/08/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ XML 1 0 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 26/07/2015 25/09/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2016
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
46 Lập trình windows 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
47 Xử lý ảnh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
49 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9.5 A 9.5 (A)
51 Tin văn phòng 9.5 8 B 8 (B) 02/03/2014
52 Toán cao cấp 2 5 5 D 5 (D) 02/03/2014
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 05/09/2014 28/09/2014
54 Kỹ thuật lập trình 9 8.6 A 8.6 (A) 09/09/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2014
56 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2015
57 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
58 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
59 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2015 19/02/2015
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
61 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2015 17/09/2015
62 Giao diện người - máy 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2015
63 Hệ chuyên gia 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2015 11/09/2015
64 Quản lý các dự án CNTT 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2015
65 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2016
66 Giáo dục quốc phòng (I)
67 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo