Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Việt Dũng
Mã sinh viên: 0741060095
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7 B 7 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 21/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 7 B 7 (B) 27/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
13 Đồ họa máy tính I (I)
14 Công nghệ XML I (I)
15 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 27/08/2015 10/09/2015
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
18 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
19 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
21 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 02/01/2014
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2014
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/12/2013 17/02/2014
25 Phương pháp tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 4 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2014
27 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
28 Lập trình Windows 1 I (I)
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2014
30 Đồ hoạ máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2014 01/08/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 25/12/2014
35 Tối ưu hoá 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2014
38 Thiết kế web 0 9.5 1.7 8 F B 8 (B) 19/01/2015 06/02/2015
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9.5 8 B 8 (B) 28/06/2015
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 17/08/2015
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 18/06/2015 10/08/2015
42 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
43 Hệ chuyên gia 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2015 15/09/2015
44 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
45 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
46 Công nghệ XML 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/07/2015 25/09/2015
47 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4 D 4 (D) 08/01/2016
49 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2015
50 Lập trình windows 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
51 Xử lý tín hiệu số 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2015
53 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8 B 8 (B)
55 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
56 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2016
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
59 Lập trình Windows 1 7.5 7 B 7 (B) 10/02/2015
60 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
62 Phương pháp tính 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
64 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
66 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo