Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Đức
Mã sinh viên: 0741060096
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.2 I B 8.2 (B) 19/03/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4 D 4 (D) 29/03/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 2.5 0 3.3 1.7 F F 3.3 (F) 14/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
8 Toán cao cấp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 27/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6 4 D 4 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** 4 ** 4 ** D 4 (D) 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
17 Tâm lý học người tiêu dùng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2014 24/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2013
21 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/07/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 24/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình Windows 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2014
26 Đồ hoạ máy tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
28 Giao diện người - máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2014
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
30 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
32 Tối ưu hoá 10 9.7 A 9.7 (A) 18/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/12/2014
34 Thiết kế web 8 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2015
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9 A 9 (A) 28/06/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 17/08/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2015
39 Hệ chuyên gia 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2015
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 7 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2015
42 Công nghệ XML 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/07/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 3 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 9 9 A 9 (A) 22/12/2015
46 Lập trình windows 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2016
47 Xử lý ảnh 9 9 A 9 (A) 27/12/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2015
49 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
51 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
52 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 24/05/2016
53 Lập trình hướng đối tượng 10 9 A 9 (A) 04/02/2015
54 Tin văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2015
55 Tâm lý học người tiêu dùng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
56 Cơ sở dữ liệu 9.5 8.8 A 8.8 (A) 11/02/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
58 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2016
59 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2016
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo