Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0741060099
Lớp: ÐH KHMT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 3 5 F D 5 (D) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/08/2013 31/08/2013
6 Kỹ thuật lập trình 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 21/08/2013 28/08/2013
7 Toán cao cấp 2 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/08/2013 15/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 30/08/2013
11 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2014
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 29/12/2013 24/02/2014
14 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 07/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
16 Tâm lý học người tiêu dùng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 1.5 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 24/12/2013 17/02/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** (I) 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 25/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** (I) 03/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Trí tuệ nhân tạo I (I)
24 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 5 I (I)
26 Thiết kế web I (I)
27 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 I (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo