Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Minh Công
Mã sinh viên: 0741060105
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình I (I)
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Cơ sở dữ liệu 4 5 D 5 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2014 11/02/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
16 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2013 17/02/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2014
21 Đồ hoạ máy tính 4.5 5 D 5 (D) 23/06/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
23 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2014
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2014
25 Lập trình Windows 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2015
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 8 B 8 (B) 03/01/2015
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2015
29 Tối ưu hoá 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2014
31 Thiết kế web 9 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2014
32 Giao diện người - máy 9 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2014
34 Phân tích và thống kê số liệu 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
35 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2015
37 Hệ chuyên gia 8.5 8 B 8 (B) 05/08/2015
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.8 A 9.8 (A) 18/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
43 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 1 2.5 F 2.5 (F) 18/01/2016
45 Lập trình windows 2 6.5 6 C 6 (C) 28/01/2016
46 Xử lý tín hiệu số 9 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 17/05/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2016
51 Toán cao cấp 2 2.5 4 D 4 (D) 28/08/2014
52 Kỹ thuật lập trình 8 8.1 B 8.1 (B) 09/09/2014
53 Kiến trúc máy tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/02/2015 17/02/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
55 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo