Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Đức
Mã sinh viên: 0741060109
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 8 1.6 6.9 F C 6.9 (C) 28/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2015
14 Kỹ thuật lập trình 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2015
15 Tối ưu hoá 7.5 8.3 B 8.3 (B) 16/09/2015 ĐPK
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 6 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2014 11/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
18 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
20 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 24/12/2013 17/02/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
25 Đồ hoạ máy tính 7 5.9 C 5.9 (C) 23/06/2014
26 Lập trình hướng đối tượng 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2014 06/08/2014
27 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2014
28 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2014
29 Lập trình Windows 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2015 31/01/2015
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 09/01/2015 05/02/2015
32 Tối ưu hoá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/12/2014 23/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 14/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế web 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 26/12/2014 30/01/2015
35 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 0 9.5 2.5 8.8 F A 8.8 (A) 25/12/2014 27/01/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2015
39 Công nghệ XML 8.5 7.8 B 7.8 (B) 26/07/2015
40 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
41 Hệ chuyên gia 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 05/08/2015 15/09/2015
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.3 A 9.3 (A) 18/06/2015
43 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
46 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
47 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
48 Lập trình windows 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2016
50 Xử lý tín hiệu số 10 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2016
51 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.8 9.8 A 9.8 (A) 16/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 10 A 10 (A)
53 Toán cao cấp 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/03/2014 15/03/2014
54 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 05/03/2014 ĐPK
55 Cơ sở dữ liệu 9.5 9.7 A 9.7 (A) 11/02/2015
56 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2015 19/02/2015
57 Lập trình hướng đối tượng 9 9.2 A 9.2 (A) 22/02/2016
58 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo