Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0741060114
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 7.5 1 6 F C 6 (C) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 0.7 6 F C 6 (C) 15/01/2014 11/02/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2013 24/02/2014
15 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
17 Kinh tế học đại cương 2.5 4 D 4 (D) 28/12/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 3.5 3.4 3.8 F F 3.8 (F) 02/01/2014 11/02/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8.5 1.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/12/2013 17/02/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2014
22 Đồ hoạ máy tính 0 6 0.2 4.2 F D 4.2 (D) 23/06/2014 01/08/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2014 06/08/2014
24 Phương pháp tính 6.5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 3 4.2 D 4.2 (D) 26/07/2014
26 Lập trình Windows 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/07/2014 19/08/2014
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** (I) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Thiết kế web ** ** ** (I) 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Trí tuệ nhân tạo I (I)
33 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 01/03/2014
34 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/02/2014 15/03/2014
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo