Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Ngọc
Mã sinh viên: 0741060117
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2013 24/02/2014
15 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2014 17/02/2014
17 Kinh tế học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.6 A 8.6 (A) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2014
22 Đồ hoạ máy tính 2.5 8 3 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2014 01/08/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 24/06/2014 06/08/2014
24 Phương pháp tính 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 19/07/2014 14/08/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 26/07/2014
26 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 18/07/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2015
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2015
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 09/01/2015
30 Tối ưu hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2014
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
32 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/12/2014 27/01/2015
34 Phân tích và thống kê số liệu 9 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2015
35 Công nghệ XML I (I)
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2015
37 Hệ chuyên gia 9 8 B 8 (B) 05/08/2015
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/06/2015 10/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 1 2.7 F 2.7 (F) 08/01/2016
42 Lý thuyết mã hoá thông tin 1 3 F 3 (F) 18/01/2016
43 Lập trình windows 2 8 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 3 4.1 D 4.1 (D) 03/01/2016
45 Xử lý tín hiệu số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8.4 B 8.4 (B) 12/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
49 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2016
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 3 4.7 D 4.7 (D) 15/05/2016
51 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
52 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
53 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/03/2015
54 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thiết kế web 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/09/2014 30/09/2014
56 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
57 Công nghệ XML 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2015
58 Xử lý ảnh 2 8.5 3.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/08/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo