Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Vân
Mã sinh viên: 0741060119
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 9.5 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 9 9 A 9 (A) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2014 11/02/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
17 Kinh tế học đại cương 9 9 A 9 (A) 28/12/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 7 B 7 (B) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 22/06/2014
22 Lập trình Windows 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2014
25 Thiết kế web 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 30/07/2014 02/09/2014
26 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
27 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2014
28 Giao diện người - máy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2015
34 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2015
35 Hệ chuyên gia 8 8 B 8 (B) 05/08/2015
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 9.2 A 9.2 (A) 18/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
39 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2016
41 Lập trình windows 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2016
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 03/01/2016
43 Xử lý tín hiệu số 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
44 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 16/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
46 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2014
47 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9.3 A 9.3 (A) 05/03/2014
48 Tin văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 25/08/2014
49 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2015
50 Công nghệ XML 9 9.2 A 9.2 (A) 12/02/2015
51 Tối ưu hoá 10 9.7 A 9.7 (A) 04/09/2014
52 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 21/08/2014
53 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
54 Xử lý ảnh 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo