Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Bá Cường
Mã sinh viên: 0741060124
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 21/03/2013 19/03/2013 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu I (I)
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 15/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
15 Mạng máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2014 24/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/01/2014 17/02/2014
17 Nhập môn lôgic học I (I)
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0.8 F 0.8 (F) 23/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 3.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ họa máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 08/07/2015 21/08/2015
24 Mạng máy tính ** ** ** (I) 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 1 1 F F 1 (F) 17/07/2015 17/08/2015
26 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 21/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Trí tuệ nhân tạo I (I)
30 Thiết kế Web I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** (I) 03/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** (I) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Thiết kế web ** ** ** (I) 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Trí tuệ nhân tạo I (I)
39 Công nghệ XML I (I)
40 Lập trình Windows I (I)
41 Hệ chuyên gia I (I)
42 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 0 2.2 F 2.2 (F) 10/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo