Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Trọng Tấn
Mã sinh viên: 0741060125
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6 C 6 (C) 12/09/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2013 24/02/2014
16 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 0 3.3 1.7 F F 3.3 (F) 13/01/2014 17/02/2014
18 Nhập môn lôgic học 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0.5 5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/12/2013 17/02/2014
22 Đồ hoạ máy tính 4 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/06/2014 06/08/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
25 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/07/2014 14/08/2014
27 Lập trình Windows 1 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 18/07/2014 19/08/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2015
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.6 C 5.6 (C) 09/01/2015
30 Tối ưu hoá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/12/2014 23/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
32 Thiết kế web 0 3 1.1 3.1 F F 3.1 (F) 26/12/2014 30/01/2015
33 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 25/12/2014
35 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2015
36 Công nghệ XML 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/07/2015 25/09/2015
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2015
38 Hệ chuyên gia 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2015
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.1 A 9.1 (A) 18/06/2015
40 Quản lý các dự án CNTT 9 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
41 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
44 Xử lý ảnh 8 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2015
45 Lập trình windows 2 I (I)
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
48 Xử lý tín hiệu số 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 7 B 7 (B)
51 Lập trình windows 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 2.1 F 2.1 (F) 15/05/2016
53 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2015
54 Kiến trúc máy tính ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 19/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Toán cao cấp 2 10 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
56 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
57 Thiết kế web 1.5 2 2.7 3 F F 3 (F) 01/09/2015 22/09/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thiết kế web 2 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
60 Công nghệ XML 1 3 F 3 (F) 16/02/2017
61 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2015
62 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2017
63 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2016
64 Công nghệ XML 2 3.7 F 3.7 (F) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo