Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Chính
Mã sinh viên: 0741060131
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 7.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2013 24/02/2014
16 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
18 Nhập môn lôgic học 8 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2014
23 Đồ hoạ máy tính 0 7.5 1.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/06/2014 01/08/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2014 06/08/2014
25 Phương pháp tính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 26/07/2014
27 Lập trình Windows 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/01/2015
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
30 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 18/12/2014 23/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2014
32 Thiết kế web 4.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2014
33 Giao diện người - máy 8.5 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5 D 5 (D) 06/01/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
37 Công nghệ XML 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2015
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2015
39 Hệ chuyên gia 1 6.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/08/2015 15/09/2015
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2015
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
44 Xử lý ảnh 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
45 Lý thuyết mã hoá thông tin 3 4 D 4 (D) 18/01/2016
46 Lập trình windows 2 8 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2016
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2016
48 Xử lý tín hiệu số 9 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2016
52 Tin văn phòng 10 8.5 A 8.5 (A) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo