Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Duy Khánh
Mã sinh viên: 0741060132
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.2 B 8.2 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
13 Nguyên lý hệ điều hành 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 21/08/2015 10/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 15/01/2014 11/02/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 29/12/2013 24/02/2014
16 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
18 Nhập môn lôgic học I (I)
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 24/12/2013 17/02/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
23 Đồ hoạ máy tính 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 23/06/2014 01/08/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 I C 5.5 (C) 06/08/2014
25 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2014
27 Lập trình Windows 1 I (I)
28 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
29 Thiết kế Web 6.5 6 C 6 (C) 04/01/2016
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2015
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** ** 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tối ưu hoá 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2014
35 Thiết kế web ** ** ** ** 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Giao diện người - máy 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 8 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
39 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.9 C 5.9 (C) 06/07/2015
40 Công nghệ XML I (I)
41 Hệ chuyên gia 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2015 15/09/2015
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 8.4 B 8.4 (B) 18/06/2015
43 Quản lý các dự án CNTT 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
45 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7 B 7 (B) 26/06/2015
46 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
48 Xử lý tín hiệu số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3.5 F 3.5 (F) 08/01/2016
50 Xử lý ảnh 8 7 B 7 (B) 27/12/2015
51 Lý thuyết mã hoá thông tin 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
52 Lập trình windows 2 I (I)
53 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3 F 3 (F) 18/05/2016
54 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 12/05/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
56 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2016
57 Lập trình windows 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2016
58 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
59 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 26/05/2017
60 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2017
61 Toán cao cấp 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/08/2014 27/09/2014
62 Đồ hoạ máy tính 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2015 18/02/2015
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/02/2015 18/02/2015
64 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2017
65 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
66 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2017
67 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
68 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
70 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016
71 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/02/2016
72 Công nghệ XML 5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2016
73 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 9 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2016
74 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo