Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Hiệu
Mã sinh viên: 0741060135
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 3.3 5.5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 13/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 1.9 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 3 2 4 F D 4 (D) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 4.5 1.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 05/10/2013
13 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 28/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4.5 1.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/01/2014 11/02/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/12/2013 24/02/2014
16 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4 D 4 (D) 13/01/2014
18 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 5.5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/06/2014 15/08/2014
23 Đồ hoạ máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/06/2014 01/08/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 24/06/2014 06/08/2014
25 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 26/07/2014
27 Lập trình Windows 1 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/07/2014 19/08/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/01/2015 31/01/2015
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 09/01/2015
31 Tối ưu hoá 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
32 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2014
33 Thiết kế web 0 ** 1.3 ** F ** ** 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giao diện người - máy 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
37 Công nghệ XML I (I)
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 28/06/2015 10/08/2015
39 Hệ chuyên gia 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2015
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 7 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2015
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
43 Công nghệ XML 4 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
46 Xử lý ảnh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
47 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016
48 Lập trình windows 2 8 7 B 7 (B) 28/01/2016
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 3 4.2 D 4.2 (D) 03/01/2016
50 Xử lý tín hiệu số 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8.5 A 8.5 (A)
52 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 24/05/2016
53 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2016
54 Tin văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2014
56 Lập trình hướng đối tượng I (I)
57 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
58 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2015 18/02/2015
59 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2014
60 Thiết kế web 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
61 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
63 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo