Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Hải
Mã sinh viên: 0741060138
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 3 4 D 4 (D) 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 13/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2014 11/02/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 29/12/2013 24/02/2014
16 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 4.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 17/02/2014
18 Nhập môn lôgic học I (I)
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2014 ĐPK
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
22 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
23 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/11/2016
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2014 ĐPK
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2014 ĐPK
26 Đồ hoạ máy tính 6 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2014 ĐPK
29 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2014
30 Lập trình Windows 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2014 ĐPK
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
33 Tối ưu hoá 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2014
35 Thiết kế web 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 26/12/2014 30/01/2015
36 Giao diện người - máy 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 25/12/2014 27/01/2015
38 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2015
39 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 26/07/2015
40 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
41 Hệ chuyên gia 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2015
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
43 Quản lý các dự án CNTT 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2015
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
45 Xử lý ảnh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016 ĐPK
46 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
47 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
48 Lập trình windows 2 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2016
50 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2015
51 Xử lý tín hiệu số 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
52 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
54 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2016
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2014 ĐPK
56 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2014
57 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2014
58 Đồ hoạ máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 09/03/2015 ĐPK
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 04/02/2015 18/02/2015
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
61 Lập trình hướng đối tượng 3 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
62 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo