Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Hoa
Mã sinh viên: 0741060140
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 16/03/2013
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/03/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 25/03/2013
4 Tiếng Anh CLC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2013 ĐPK
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/08/2013 27/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.7 A 8.7 (A) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 29/07/2013 21/08/2013
11 Tiếng Anh CLC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 11/08/2013
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
13 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
15 Nhập môn lôgic học 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/12/2013 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý hệ điều hành 2 8 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/12/2013 24/02/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2014 15/08/2014
21 Thiết kế web I (I)
22 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Lập trình Windows 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2014
25 Đồ hoạ máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
26 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2014
27 Tối ưu hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
28 Trí tuệ nhân tạo 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 25/12/2014 27/01/2015
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2015
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6 C 6 (C) 06/01/2015
32 Giao diện người - máy 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
33 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
35 Công nghệ XML 5 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2015
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
37 Quản lý các dự án CNTT 8 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2015
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2015
39 Hệ chuyên gia 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
40 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
44 Xử lý ảnh 5.5 6 C 6 (C) 27/12/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2015
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 16/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
49 Tin văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
50 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2014
52 Kiến trúc máy tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 28/08/2014 03/10/2014
53 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.4 C 6.4 (C) 05/03/2014
54 Kiến trúc máy tính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2015
55 Lập trình hướng đối tượng 5 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2015
56 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
57 Thiết kế web 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 04/02/2015 06/03/2015
58 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 18/08/2015
59 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2015
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo