Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Tiến
Mã sinh viên: 0741060144
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5 D 5 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/02/2013 19/03/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 4 3.5 3.3 3 F F 3.3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 30/08/2013 04/10/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
15 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 5.3 D 5.3 (D) 09/11/2016
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/12/2013 24/02/2014
18 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/01/2014 17/02/2014
20 Nhập môn lôgic học 9 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 3 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2014
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 9 1.4 7.4 F B 7.4 (B) 24/06/2014 15/08/2014
25 Đồ hoạ máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 23/06/2014 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2014 06/08/2014
27 Phương pháp tính 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/07/2014 14/08/2014
28 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 26/07/2014
29 Lập trình Windows 1 8 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2014
30 Nguyên lý hệ điều hành 5 5 D 5 (D) 16/06/2017
31 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7 B 7 (B) 09/01/2017
32 Trí tuệ nhân tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** ** ** ** ** 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** (I) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thiết kế web ** ** ** ** ** ** ** 26/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giao diện người - máy ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** ** ** ** 25/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ XML I (I)
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
43 Hệ chuyên gia I (I)
44 Quản lý các dự án CNTT I (I)
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
47 Xử lý ảnh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 10/01/2017
48 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7 B 7 (B) 01/01/2017
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 08/01/2016
50 Xử lý ảnh 2.5 3.3 F 3.3 (F) 27/12/2015
51 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 2.2 F 2.2 (F) 18/01/2016
52 Lập trình windows 2 5 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2016
53 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2016
54 Xử lý tín hiệu số 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
55 Kỹ thuật truyền dữ liệu 1 2.8 F 2.8 (F) 18/05/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
57 Phần mềm mã nguồn mở 3 4.3 D 4.3 (D) 24/05/2016
58 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 5.9 C 5.9 (C) 15/05/2016
59 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 17/05/2016
60 Hệ chuyên gia 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
61 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 15/02/2017
62 Cơ sở dữ liệu I (I)
63 Tin văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 02/03/2014
64 Toán cao cấp 2A 2.5 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
65 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2016
66 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.9 B 7.9 (B) 14/09/2016
67 Đồ hoạ máy tính 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2015 17/09/2015
68 Thiết kế web 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/09/2015 22/09/2015
69 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2015
70 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2014 02/10/2014
71 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
72 Tối ưu hoá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
73 Thiết kế web 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
74 Xử lý ảnh 4.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
75 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2017
76 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2015
77 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.1 B 7.1 (B) 30/03/2017
78 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo