Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thắng
Mã sinh viên: 0741060153
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.4 D 4.4 (D) 08/04/2013 ĐPK
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 0 2.7 1.3 F F 2.7 (F) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 22/02/2013
5 Tin văn phòng I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình I (I)
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 13/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.6 D 4.6 (D) 12/09/2013
13 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật lập trình I (I)
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2015 29/01/2015
18 Kiến trúc máy tính ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 15/12/2014 17/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ sở dữ liệu ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 07/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
21 Kỹ thuật lập trình 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2015 05/02/2015
22 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
23 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2014
27 Nhập môn lôgic học ** 6 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 02/01/2014 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 02/01/2014 11/02/2014
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 4 5 D 5 (D) 02/01/2014
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
31 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2015 05/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/06/2015 07/08/2015
34 Đồ họa máy tính 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 08/07/2015 21/08/2015
35 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 1.1 ** F ** ** 17/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh 2 ** 5.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
39 Lập trình hướng đối tượng I (I)
40 Trí tuệ nhân tạo 5 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2016
41 Thiết kế Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
42 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
45 Công nghệ XML 8 7.6 B 7.6 (B) 28/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
47 Cơ sở lập trình nhúng 8 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
48 Lập trình Windows 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
49 Hệ chuyên gia 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
50 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2017
51 Một số phương pháp tính toán mềm 7 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2017
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
53 Xử lý ảnh 3.5 5.1 D 5.1 (D) 10/01/2017
54 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
55 Phân tích và thống kê số liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
56 Công nghệ thực tại ảo I (I)
57 Tối ưu hoá 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 7.5 B 7.5 (B)
59 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.2 C 6.2 (C) 05/05/2017
60 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2017
61 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 17/02/2017
62 Cơ sở dữ liệu I (I)
63 Kỹ thuật lập trình I (I)
64 Cơ sở dữ liệu I (I)
65 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 03/02/2016
67 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
68 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 0 ** F ** ** 19/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Đồ họa máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
70 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2016
71 Nhập môn tin học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo