Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Minh Hải
Mã sinh viên: 0741060157
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9 A 9 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 9 2 8 F B 8 (B) 28/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
14 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2013 24/02/2014
15 Mạng máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Nhập môn lôgic học 8 7 B 7 (B) 02/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 4.9 D 4.9 (D) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2013
21 Đồ hoạ máy tính I (I)
22 Lập trình hướng đối tượng I (I)
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2014
24 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 19/07/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.5 C 5.5 (C) 26/07/2014
26 Lập trình Windows 1 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2014
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2015
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7 B 7 (B) 09/01/2015
29 Tối ưu hoá 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2014
31 Thiết kế web 0 2 1.3 2.6 F F 2.6 (F) 26/12/2014 30/01/2015
32 Giao diện người - máy 7.5 7.1 B 7.1 (B) 06/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9 A 9 (A) 25/12/2014
34 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
35 Công nghệ XML 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 26/07/2015 25/09/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
37 Hệ chuyên gia 8 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2015
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2015
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
43 Xử lý ảnh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2015
44 Lập trình windows 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2016
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2016
46 Một số phương pháp tính toán mềm 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2015
47 Xử lý tín hiệu số 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
48 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2016
51 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
52 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
53 Lập trình hướng đối tượng 4 4.5 D 4.5 (D) 26/08/2016
54 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 20/02/2016
55 Thiết kế web 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
56 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 02/03/2016
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo