Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Điệp
Mã sinh viên: 0741060159
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/08/2013 28/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 13/08/2013 15/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7 B 7 (B) 05/09/2015
14 Kỹ thuật lập trình 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2014 11/02/2014
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2013 24/02/2014
17 Mạng máy tính 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 10/01/2014 24/02/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
19 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2014
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/12/2013 17/02/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 5.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2014 15/08/2014
24 Đồ hoạ máy tính I (I)
25 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/06/2014 06/08/2014
26 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
27 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 26/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình Windows 1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/07/2014 19/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 03/01/2015 31/01/2015
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 09/01/2015 05/02/2015
31 Tối ưu hoá 1.5 7.5 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/12/2014 23/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 14/12/2014
33 Thiết kế web 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 26/12/2014 30/01/2015
34 Giao diện người - máy 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 25/12/2014 27/01/2015
36 Phân tích và thống kê số liệu 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
37 Công nghệ XML I (I)
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7 B 7 (B) 28/06/2015
39 Hệ chuyên gia 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/08/2015 15/09/2015
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/06/2015 10/08/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
44 Xử lý ảnh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
45 Lập trình windows 2 I (I)
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2016
47 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
48 Xử lý tín hiệu số 9 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
51 Lập trình windows 2 6 6.1 C 6.1 (C) 24/05/2016
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2016
53 Đồ hoạ máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2015
54 Toán cao cấp 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
55 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
56 Thiết kế web 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 01/09/2015 22/09/2015
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6 C 6 (C) 06/02/2015
58 Công nghệ XML 7 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo