Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Nghĩa
Mã sinh viên: 0741060171
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
2 Toán cao cấp 1 (100301) 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 08/03/2013 04/04/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 25/03/2013 11/04/2013
4 Tiếng Anh CLC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 12/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2013 11/10/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5 D 5 (D) 04/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Tiếng Anh CLC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 11/08/2013
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3.5 4 D 4 (D) 15/01/2014
13 Nguyên lý hệ điều hành 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 25/12/2013 24/02/2014
14 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 10/01/2014 30/01/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2014
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/12/2013 17/02/2014
18 Tiếng Anh CLC 3 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 08/01/2014 18/02/2014
19 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 19/08/2014
20 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 19/07/2014
21 Đồ hoạ máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
22 Tin văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 08/07/2014
23 Tiếng Anh CLC 4 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 28/06/2014 18/08/2014
24 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.6 B 7.6 (B) 20/06/2014
26 Tối ưu hoá 4 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/01/2015 02/02/2015
28 Thiết kế web 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
29 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
30 Kỹ năng mềm 3.5 4.6 D 4.6 (D) 06/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 09/12/2014
32 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 06/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 25/12/2014 27/01/2015
34 Design Patterns (CT CLC) 9 8.9 A 8.9 (A) 01/01/2015
35 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
36 Lập trình với hibernate (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 24/08/2015
37 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
38 Quản lý các dự án CNTT 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
39 Lập trình Window 2 (CT CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2015
40 Đảm bảo chất lương phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
41 Công nghệ XML 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/06/2015 07/08/2015
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
44 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
45 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
46 Công nghệ portal (CT CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
47 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2015
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
49 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 16/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8 B 8 (B)
51 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
52 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
53 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
54 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 22/08/2016
55 Kiến trúc máy tính I (I)
56 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo