Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Huế
Mã sinh viên: 0741060175
Lớp: ĐH KTPM CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5 5.8 5.1 C D 5.8 (C) 08/04/2013 07/04/2013 ĐPK
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2013
3 Nhập môn tin học (CT CLC) 5 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
4 Tiếng Anh CLC 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/03/2013 05/04/2013
5 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 13/09/2013
8 Toán cao cấp 2 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/08/2013 27/08/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 6.7 C 6.7 (C) 27/07/2013
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Tiếng Anh CLC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2013
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2014
13 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
14 Tin văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
16 Nhập môn lôgic học 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2014
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/12/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 25/12/2013 24/02/2014
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
22 Thiết kế web I (I)
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2014
24 Đồ hoạ máy tính 1.5 6.5 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 01/08/2014
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Lập trình Windows 1 I (I)
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2015
28 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 14/12/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 3.5 4.6 D 4.6 (D) 06/01/2015
30 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/12/2014 27/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 24/12/2014
33 Thiết kế web ** ** ** (I) 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
35 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
36 Công nghệ XML I (I)
37 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
39 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2015
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 9 9.1 A 9.1 (A) 20/06/2015
41 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 8 B 8 (B) 01/01/2016
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2016
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2015
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.2 B 8.2 (B) 17/05/2016
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.1 B 8.1 (B) 20/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 7 B 7 (B)
48 Kiến trúc máy tính 0 9 3 9 F A 9 (A) 19/02/2014 03/03/2014
49 Toán cao cấp 2 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/03/2014 15/03/2014
50 Phương pháp tính 7.5 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
51 Lập trình Windows 1 0 ** 1.6 ** F ** ** 10/02/2015 26/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Lập trình hướng đối tượng 5 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2015
53 Thiết kế web 10 9.1 A 9.1 (A) 04/02/2015
54 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
55 Tối ưu hoá 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2015 17/09/2015
56 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lập trình Windows 8 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2017
58 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014
59 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2015
60 Công nghệ XML 8 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2015
61 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo