Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 0741060179
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 2 4 D 4 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7.5 6.7 C 6.7 (C) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 28/08/2013 04/09/2013
8 Toán cao cấp 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 6.9 C 6.9 (C) 05/09/2015
14 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0.5 3.5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 15/01/2014 11/02/2014
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 29/12/2013
17 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
19 Nhập môn lôgic học 6 4 D 4 (D) 02/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/12/2013 17/02/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2014
24 Đồ hoạ máy tính 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
25 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2014 06/08/2014
26 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 19/07/2014
27 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2014
28 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.9 B 7.9 (B) 09/01/2015
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 09/01/2015 05/02/2015
32 Tối ưu hoá 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/12/2014 23/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2014
34 Thiết kế web 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 30/01/2015
35 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
36 Trí tuệ nhân tạo 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 25/12/2014 27/01/2015
37 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
38 Công nghệ XML 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/07/2015 25/09/2015
39 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/06/2015 10/08/2015
40 Hệ chuyên gia 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 05/08/2015 15/09/2015
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.8 A 9.8 (A) 18/06/2015
42 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2015
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2016
45 Xử lý ảnh 8.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
46 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 7 B 7 (B) 18/01/2016
47 Lập trình windows 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
48 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
49 Xử lý tín hiệu số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
50 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 9 A 9 (A) 17/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2016
53 Tin văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2015
54 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2015
55 Thiết kế web 8 7.6 B 7.6 (B) 01/09/2015
56 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 20/02/2016
57 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 28/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo