Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Long An
Mã sinh viên: 0741060183
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 11/03/2013 28/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kiến trúc máy tính 4 5 D 5 (D) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2015 18/09/2015
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2014
15 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
16 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Nhập môn lôgic học 7 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 02/01/2014
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/12/2013
22 Đồ hoạ máy tính 5.5 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2014
25 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2014
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 26/07/2014
27 Lập trình Windows 1 7.5 7 B 7 (B) 18/07/2014
28 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2015
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2015
30 Tối ưu hoá 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/12/2014 23/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2014
32 Thiết kế web ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 26/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giao diện người - máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
35 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
36 Công nghệ XML 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/07/2015 25/09/2015
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8.5 8 B 8 (B) 28/06/2015
38 Hệ chuyên gia 7 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2015
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.9 A 8.9 (A) 18/06/2015
41 Quản lý các dự án CNTT 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2015
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
45 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
46 Lý thuyết mã hoá thông tin 1.5 3 F 3 (F) 18/01/2016
47 Lập trình windows 2 I (I)
48 Xử lý tín hiệu số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
49 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 8.5 A 8.5 (A)
51 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
52 Lập trình windows 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2016
53 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
54 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
55 Toán cao cấp 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2015
57 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2016
58 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 6 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo