Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Khắc Đông
Mã sinh viên: 0741060188
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 26/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
8 Toán cao cấp 2 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
10 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/08/2013
11 Cơ sở dữ liệu 5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2014
14 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
15 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
17 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2014
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 24/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2014
22 Đồ hoạ máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 24/06/2014 06/08/2014
24 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2014
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/07/2014
26 Lập trình Windows 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2014
27 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.4 C 6.4 (C) 03/01/2015
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7 B 7 (B) 09/01/2015
29 Tối ưu hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2014
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
31 Thiết kế web 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2014 30/01/2015
32 Giao diện người - máy 9 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
34 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
35 Công nghệ XML 4 5 D 5 (D) 26/07/2015
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2015
37 Hệ chuyên gia 9 8.2 B 8.2 (B) 05/08/2015
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2015
39 Quản lý các dự án CNTT 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
42 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4 D 4 (D) 08/01/2016
44 Xử lý ảnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
45 Lý thuyết mã hoá thông tin 3 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
46 Lập trình windows 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng I (I)
48 Xử lý tín hiệu số 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 17/05/2016
50 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 5.5 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2016
53 Toán cao cấp 2 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 02/03/2014 15/03/2014
54 Kỹ thuật lập trình 10 9.2 A 9.2 (A) 09/09/2014
55 Đồ hoạ máy tính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2015
56 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
59 Thiết kế web 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo