Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0741060189
Lớp: CÐ CNTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 22/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Kỹ thuật lập trình 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 28/08/2013 04/09/2013
6 Toán cao cấp 2 I (I)
7 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kiến trúc máy tính I (I)
9 Cơ sở dữ liệu 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 30/08/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xác suất thống kê 6.5 6 TBK 6 (TBK) 05/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 08/10/2014
12 Vật lý 7 8 G 8 (G) 05/09/2014
13 Nguyên lý kế toán 9 9 XS 9 (XS) 24/09/2014
14 Phương pháp tính 9 9 XS 9 (XS) 17/09/2014
15 Kiến trúc máy tính 1 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 04/09/2014 29/09/2014
16 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
17 Cơ sở dữ liệu 8.5 9 XS 9 (XS) 17/09/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
19 Lập trình căn bản 10 10 XS 10 (XS) 10/09/2014
20 Toán rời rạc 9.5 10 XS 10 (XS) 24/09/2014
21 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
22 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
23 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
24 Nhập môn tin học 9.5 9.5 A 9.5 (A) 12/09/2015
25 Pháp luật đại cương 10 9 A 9 (A) 15/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
27 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 13/01/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 G 8 (G) 19/01/2015
29 Kỹ thuật lập trình 9.5 10 XS 10 (XS) 14/01/2015
30 Mạng máy tính 8 8 G 8 (G) 27/01/2015
31 Kế toán tài chính 1 8.5 9 XS 9 (XS) 20/01/2015
32 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 19/01/2015 13/02/2015
34 Giáo dục thể chất 3 0 ** 2 ** K ** ** 03/02/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 13/01/2015 29/01/2015
36 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 G 8 (G) 29/07/2015
37 Đồ họa ứng dụng 2 9 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9 XS 9 (XS) 07/08/2015
39 Lập trình hướng đối tượng 8 8 G 8 (G) 01/08/2015
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
41 Quản trị mạng 8 8 G 8 (G) 02/08/2015
42 Kế toán tài chính 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
43 Tiếng Anh 2 7 8 G 8 (G) 11/08/2015
44 Thiết kế Web 10 9 XS 9 (XS) 22/02/2016
45 Lập trình Windows 9.5 10 XS 10 (XS) 24/01/2016
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9.5 10 XS 10 (XS) 01/02/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 8 G 8 (G) 22/02/2016
48 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
49 Tối ưu hoá 10 10 XS 10 (XS) 21/01/2016
50 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9.5 XS 9.5 (XS)
52 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 8 G 8 (G) 17/05/2016
53 Toán cao cấp 1 8.5 9 XS 9 (XS) 13/03/2015
54 Kinh tế vi mô 10 9 XS 9 (XS) 14/09/2015
55 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 25/09/2015
56 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 02/10/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo