Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: KEOLAKOTPHOSY Sompasong
Mã sinh viên: 0741060200
Lớp: ÐH KHMT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 1 1 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 01/03/2013 03/05/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 22/02/2013 19/03/2013
5 Kỹ thuật lập trình I (I)
6 Toán cao cấp 2 I (I)
7 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 3 4 2.3 3 F F 3 (F) 11/09/2013 04/10/2013
8 Kiến trúc máy tính 1 0 3.7 3 F F 3.7 (F) 13/08/2013 15/09/2013
9 Cơ sở dữ liệu 3 0 2 0 F F 2 (F) 30/08/2013 04/10/2013
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 1 1.7 F F 1.7 (F) 15/01/2014 11/03/2014
11 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2013
12 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
13 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 F (I) 23/01/2014
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
15 Phương pháp tính 1 1 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 19/07/2014 12/09/2014
16 Đồ hoạ máy tính I (I)
17 Lập trình hướng đối tượng I (I)
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 26/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lập trình Windows 1 I (I)
21 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
22 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** ** ** (I) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 5 I (I)
24 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 18/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thiết kế web ** ** ** (I) 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giao diện người - máy ** ** ** (I) 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Trí tuệ nhân tạo I (I)
28 Công nghệ XML I (I)
29 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
30 Hệ chuyên gia I (I)
31 Quản lý các dự án CNTT I (I)
32 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
33 Xử lý ảnh ** ** ** (I) 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lập trình windows 2 I (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 0 F (I)
36 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
37 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 19/02/2014
38 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 30/08/2014 24/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)
41 Lập trình Windows 1 0 0 F (I) 10/02/2015
42 Cơ sở dữ liệu 1 5.5 1.6 4.6 F D 4.6 (D) 11/02/2015 23/03/2015
43 Đồ hoạ máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2015 23/03/2015
44 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 04/02/2015 24/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo