1
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/02/2013
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7)
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
11/03/2013
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
1
|
1
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
01/03/2013
|
03/05/2013
|
|
4
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
4
|
4
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
22/02/2013
|
19/03/2013
|
|
5
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
3
|
4
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
11/09/2013
|
04/10/2013
|
|
8
|
Kiến trúc máy tính
|
1
|
0
|
3.7
|
3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
13/08/2013
|
15/09/2013
|
|
9
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
0
|
2
|
0
|
F
|
F
|
2 (F)
|
30/08/2013
|
04/10/2013
|
|
10
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
1
|
2
|
1
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
15/01/2014
|
11/03/2014
|
|
11
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
29/12/2013
|
|
|
12
|
Mạng máy tính
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
10/01/2014
|
|
|
13
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/01/2014
|
|
|
14
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Phương pháp tính
|
1
|
1
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
19/07/2014
|
12/09/2014
|
|
16
|
Đồ hoạ máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/07/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Lập trình Windows 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Nhập môn công nghệ phần mềm (050327)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
09/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tối ưu hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Thiết kế web
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Giao diện người - máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Nhập môn lý thuyết nhận dạng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Hệ chuyên gia
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Quản lý các dự án CNTT
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Xử lý ảnh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Lập trình windows 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
19/02/2014
|
|
|
38
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
2.5
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
1.7 (F)
|
05/09/2014
|
28/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
2
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
2.8 (F)
|
30/08/2014
|
24/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Lập trình Windows 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
10/02/2015
|
|
|
42
|
Cơ sở dữ liệu
|
1
|
5.5
|
1.6
|
4.6
|
F
|
D
|
4.6 (D)
|
11/02/2015
|
23/03/2015
|
|
43
|
Đồ hoạ máy tính
|
0
|
3
|
2.2
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
08/02/2015
|
23/03/2015
|
|
44
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
04/02/2015
|
24/03/2015
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|