Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0741070001
Lớp: ĐH KT CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 09/04/2013 ĐPK
4 Tâm lý học đại cương 8 8.4 B 8.4 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 9 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2013
8 Nhập môn tin học 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 13/08/2013 10/09/2013 ĐPK
9 Kinh tế vi mô 0 2.1 F 2.1 (F) 20/09/2013
10 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2013
11 Luật kinh tế 0 1 F 1 (F) 03/08/2013
12 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 09/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 6 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2013
14 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
17 Marketing căn bản ** ** ** (I) 25/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 19/01/2014 ĐPK
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** ** ** (I) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý kế toán (KT) I (I)
21 Tài chính tiền tệ 9 8.5 A 8.5 (A) 14/07/2014
22 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2014
23 Tin văn phòng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6 C 6 (C) 11/07/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/06/2014 03/08/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6 C 6 (C) 28/07/2014 ĐPK
27 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2014
28 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8 B 8 (B) 30/12/2014
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 14/12/2014
31 Kế toán tài chính 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2015 19/03/2015 ĐPK
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 10 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2015
34 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tài chính công 8.5 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2014
36 Kiểm toán 1 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2015
38 Kế toán tài chính 3 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 26/06/2015 25/02/2016
39 Kế toán thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
40 Kế toán sự nghiệp 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 08/07/2015 25/02/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
42 Kế toán quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
43 Kế toán tài chính 4 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2015
44 Tin kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
45 Kiểm toán tài chính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2015
47 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 4 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Luật kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2014
51 Nguyên lý kế toán (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 05/03/2014
53 Kinh tế vi mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
54 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5 D 5 (D) 21/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo