Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Dung
Mã sinh viên: 0741070003
Lớp: ĐH KT CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.6 B 7.6 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 9 8.7 A 8.7 (A) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 7 6.9 C 6.9 (C) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/08/2013 27/08/2013
8 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2013
9 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 18/07/2013
10 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 27/07/2013
11 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 03/08/2013
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 09/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 11/08/2013 03/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
17 Lý thuyết thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2013
20 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
21 Kế toán tài chính 1 9 9 A 9 (A) 25/06/2014
22 Tin văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
24 Thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
25 Kinh tế lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2014
28 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
31 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
34 Tài chính công 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2014
35 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
36 Kế toán tài chính 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
38 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
39 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
41 Kế toán quản trị 3 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
42 Kế toán tài chính 4 6 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
43 Tin kế toán 3 5 D 5 (D) 04/01/2016
44 Kiểm toán tài chính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
45 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
46 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
48 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 8 B 8 (B) 07/02/2015
50 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo