Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huế
Mã sinh viên: 0741070023
Lớp: ÐH KT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
16 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2013
17 Lý thuyết thống kê 2.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
20 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
21 Kế toán tài chính 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
22 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
23 Thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
24 Tin văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
25 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
26 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
27 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 14/12/2014
28 Kế toán tài chính 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 01/01/2015
31 Kinh tế lượng 3 4 D 4 (D) 23/12/2014
32 Tài chính công 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
33 Kiểm toán 1 6.5 6 C 6 (C) 04/07/2015
34 Kế toán tài chính 3 4.5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2015
35 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
36 Kế toán sự nghiệp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
39 Kế toán quản trị 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
40 Kế toán tài chính 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2015
41 Tin kế toán 6.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
42 Kiểm toán tài chính 4.5 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
44 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2016
45 Kế toán tài chính 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/05/2016
46 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
48 Tin văn phòng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 02/03/2014 01/04/2014
49 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2014
50 Nguyên lý kế toán (KT) ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kinh tế lượng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
53 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/08/2013 23/09/2013
55 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo