Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan
Mã sinh viên: 0741070036
Lớp: ÐH KT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 9 8 B 8 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2014
22 Kế toán tài chính 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
23 Tin văn phòng 3 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
26 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
28 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2015 31/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2014
31 Kế toán tài chính 2 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
34 Kinh tế lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
35 Tài chính công 3.5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2014
36 Kiểm toán 1 8 7 B 7 (B) 04/07/2015
37 Kế toán tài chính 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
38 Kế toán thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
39 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
42 Kế toán quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
43 Kế toán tài chính 4 2.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2015
44 Tin kế toán 3.5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2016
45 Kiểm toán tài chính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế 4 4 D 4 (D) 21/12/2015
47 Kế toán công ty 7 6.5 C 6.5 (C) 12/05/2016
48 Kế toán quản trị 2 3.2 F 3.2 (F) 18/05/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 14/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
52 Xác suất thống kê toán 7.5 8 B 8 (B) 03/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2014
54 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6 C 6 (C) 29/08/2014
55 Tin văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/02/2015
56 Kinh tế lượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
57 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
58 Tài chính công 5.5 6.4 C 6.4 (C) 01/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo