Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thùy Linh
Mã sinh viên: 0741070119
Lớp: ÐH KT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 6 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 9 9 A 9 (A) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 01/03/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Kế toán quản trị 1 I (I)
22 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
23 Kế toán tài chính 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8 B 8 (B) 24/06/2014
25 Tin văn phòng I (I)
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
27 Thuế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/07/2014 14/08/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
29 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
30 Kinh tế lượng 2.5 6.5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/12/2014 19/01/2015
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2015
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2015
34 Tài chính công 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 29/12/2014 30/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/12/2014
36 Kế toán tài chính 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2014
37 Marketing căn bản I (I)
38 Thuế ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kiểm toán 1 5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2015
41 Kế toán thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2015
42 Kế toán sự nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
43 Kế toán tài chính 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
44 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
45 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2015
46 Kế toán quản trị 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
47 Kiểm toán tài chính 3.5 5 D 5 (D) 31/12/2015
48 Kế toán tài chính 4 5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2015
49 Tin kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
50 Kế toán công ty 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2016
51 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
53 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
54 Xác suất thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
55 Nguyên lý kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
56 Tin văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2015
57 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
58 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2016 ĐPK
60 Tài chính công 8.5 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo